Máy lạnh - Điều hoà Funiki Tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất 18.000BTU - 2 ngựa - 2hp
- Kiểu dáng sang trọng
- Chế độ ngủ vận hành tự động
- Cánh tự động đảo gió
- Làm lạnh (nóng) trong thời gian ngắn
- Chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hút ẩm
- Điểu khiển từ xa trang nhã, dạng nắp trượt thuận tiện cho người sử dụng, màn hình hiển thị lớn, sắc nét.
- Bảo vệ chống lệch pha, mất pha
- Block hệ số nén cao
- Tự động phá băng
- Rơle bảo vệ máy nén
- Dễ dàng bảo dưỡng
Máy lạnh - Điều hoà Funiki Tủ đứng 2 cục 1 chiều, công suất 18.000BTU - 2 ngựa - 2hp
FC18 (50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
|
Btu/h |
16548 |
|
|
KW |
4.85 |
|
EER/ COP |
|
Btu/hW |
9.77 |
Phase |
|
∅ |
1 |
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 - 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
7.7 |
|
Power input / Công suất |
W |
1694 |
|
|
L/h |
2.4 |
|
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
|
m³/min |
12.67 |
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
1780 |
Width / Rộng |
mm |
500 |
|
Depth / Sâu |
mm |
300 |
|
Hight / Cao |
mm |
1890 |
|
Width / Rộng |
mm |
690 |
|
Depth / Sâu |
mm |
450 |
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
|
Kg |
38 |
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
|
Kg |
48 (48.3) |
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅6.35 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅12.7 |
May lanh tu dung funiki, may lanh tu dung, may lanh funiki, máy lạnh tủ đứng funiki 2 ngựa