Tính năng và chức năng cơ bản:
Máy lạnh giấu trần - âm trần ống gió RD36-BM/RC36-BMD - công suất 4 ngựa - 4hp - 36.000BTU
HOTLINE 0909 787 022 MR HOÀNG
![]() Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh |
![]() |
![]() Tự chọn chế độ hoạt động |
![]() |
![]() Điều khiển từ xa |
![]() |
![]() Hẹn giờ hoạt động |
![]() |
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh giấu trần - âm trần ống gió RD36-BM/RC36-BMD - công suất 4 ngựa - 4hp - 36.000BTU
HOTLINE 0909 787 022 MR HOÀNG
Thông số kỹ thuật |
|
|
|
|
RD-BM chỉ làm lạnh; RD(H)-BM làm lạnh & sưởi |
|
|
||
Dàn lạnh |
|
|
RD36(H)-BM |
RD36(H)-BMT |
Dàn nóng |
|
|
RC36(H)-BMD |
RC36(H)-BMDT |
Công suất lạnh / sưởi |
Btu/h |
36,000/40,000 |
36,000/40,000 |
|
kW |
10.6/11.8 |
10.6/11.8 |
||
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220/1/50 |
380/1/50 |
|
Công suất điện |
W |
4,023/3,859 |
4,008/3,934 |
|
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
2.63 |
2.64 |
|
3.11 |
3.05 |
|||
Năng suất tách ẩm |
L/h |
3.8 |
3.8 |
|
Dòng điện định mức |
A |
21.0/22.0 |
7.9/7.4 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
2,400/2,200/2,000 |
2,400/2,200/2,000 |
|
Ngoại áp suất tĩnh |
Pa |
150 |
150 |
|
Loại máy nén |
- |
Scroll |
Scroll |
|
Gas R22 |
gr |
2,100 |
2,000 |
|
Ống |
Ống gas lỏng |
Ømm |
9.5 |
9.5 |
Ống gas hơi |
Ømm |
19.1 |
19.1 |
|
Ống nước xả |
Ømm |
25 |
25 |
|
Chiều dài ống tương đương max. |
m |
50 |
50 |
|
Chiều cao ống max. |
m |
20 |
20 |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
51/50/46 |
51/50/46 |
Dàn nóng |
dB(A) |
59 |
56 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh |
mm |
856x690x400 |
856x690x400 |
Dàn nóng |
mm |
895x862x313 |
895x862x313 |
|
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
47 |
47 |
Dàn nóng |
kg |
79/87 |
75/81 |