Máy lạnh áp trần Daikin 4 ngựa - 4hp - FHNQ36MV1/RNQ36MV1 gas R410a
Không inverter - Một chiều lạnh
Daikin SkyAir là lựa chọn đúng đắn nhằm mang lại không gian điều hòa chất lượng cao cho các cửa hàng và văn phòng. Nhờ vào nhiều ưu điểm, sản phẩm SkyAir nổi danh trên toàn thế giới được tin dùng ở bất cứ nơi nào sản phẩm được sử dụng.
Máy lạnh áp trần Daikin 4 ngựa - 4hp - FHNQ36MV1/RNQ36MV1 gas R410a
| 30 | 36 | 42 | 48 |
Tên Model | Dàn lạnh | FHNQ30MV1 | FHNQ36MV1 | FHNQ42MV1 | FHNQ48MV1 |
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | RNQ36MV1 | - | - |
Y1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 |
Công suất làm lạnh*1,2 | kW |
8.8 |
10.4 |
12.3 |
14.1 |
Btu/h |
30,000 |
35,000 |
42,000 |
48,000 |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW |
3.07 |
3.64 |
4.51 |
5.51 |
COP | W/W |
2.87 |
2.86 |
2.73 |
2.56 |
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)*3 | dB(A) |
45/40 |
48/42 |
49/43 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
195 x 1,400 x 680 |
195 x 1,590 x 680 |
Dàn nóng | Độ ồn*4 | Làm lạnh | dB(A) |
55 |
54 |
56 |
58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm |
990 x 940 x 320 |
1,345 x 900 x 320 |
- Lưu ý:
- *1Công suất làm lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: nhiệt độ phòng 27°CDB, 19.0°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB và chiều dài đường ống tương đương 7.5 m (nằm ngang).
- *2Công suất là giá trị thực, đã khấu trừ nhiệt từ các động cơ quạt dàn lạnh.
- *3Giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
- *4Trong trường hợp của MV1: 220V, MY1: 380V.