- Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
- Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
- Chế độ khử mùi
- Khởi động lại ngẫu nhiên
- Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
- Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
- Chức năng khử ẩm (Dry)
- Chức năng tự kiểm tra lỗi
- Tấm lọc Super Alleru-buster
- Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
TIỆN ÍCH
Điện nguồn |
220v-240v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh |
18.400Btu/h ( 5.4Kw) |
Công suất điện tiêu thụ |
1.85Kw |
Lưu lượng gió |
12.8m3/phút |
Kích thước |
Dàn lạnh: 260x575x575 Panel: 51x700x700 Dàn nóng: 750x875x345 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh: 19Kg - Dàn nóng: 26Kg |
Kích thước ống dẫn Gas |
6.4mm/12.7mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas |
R22 |
Kích thước ống thoát nước |
uPVC 21 ( có cách nhiệt) |
Chiều dài đường ống tối đa |
25m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
20m
|
General Information |
Indoor Model Number |
CS-PC18DB4H |
|
Outdoor Model Number |
Indoor [kW] |
5.4 |
|
Indoor [Btu/h] |
18,400 |
||
EER [Btu/hW] |
(220V)10.5 |
||
Cooling [msup3/sup/min] |
12.8 |
||
Healthy Air Quality Features |
Super Alleru-Buster Filter |
Yes (option) |
|
Removable, Washable Panel |
Yes |
||
Comfortable Features |
4-Way Air Deflection System |
Width |
575 |
Height |
260 |
||
Depth |
575 |
||
Product Dimensions |
Panel [mm] |
Width |
700 |
Height |
51 |
||
Depth |
700 |
||
Outdoor (per Unit) [mm] |
Width |
875 |
|
Height |
750 |
||
Depth |
345 |
||
Product Weight |
Net Weight [kg] |
Indoor |
19 |
Outdoor |
56 |
||
Electricity |
Rated Voltage |
240V |
|
Power Frequency |
Indoor (Cooling) |
(220V)1.72kW (240V)1.85kW |
|
Technical Features |
Piping Connection |
Liquid Side [mm] |
6.35 |
Liquid Side [inch] |
4-Jan |
||
Gas Side [mm] |
12.7 |
||
Gas Side [inch] |
2-Jan |
||
Pipe Length |
Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) |
25 |
|
Convenient Features |
24-Hour ON OFF Real Setting Timer |
Yes |
|
LCD Wireless Remote Controller |
Yes |
||
Reliable Features |
Random Auto Restart |
Yes |
|
Long Piping |
Cooling |
|